中文 Trung Quốc
偶犯
偶犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phạm tội không thường xuyên
không thường xuyên vi phạm
偶犯 偶犯 phát âm tiếng Việt:
[ou3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
casual offender
casual offense
偶而 偶而
偶聯反應 偶联反应
偶見 偶见
偶蹄 偶蹄
偶蹄目 偶蹄目
偶蹄類 偶蹄类