中文 Trung Quốc
偶然事件
偶然事件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngẫu nhiên tai nạn
có thể có sự kiện
偶然事件 偶然事件 phát âm tiếng Việt:
[ou3 ran2 shi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
random accident
chance event
偶然性 偶然性
偶爾 偶尔
偶犯 偶犯
偶聯反應 偶联反应
偶見 偶见
偶語棄市 偶语弃市