中文 Trung Quốc
偵探
侦探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thám tử
để làm công việc thám tử
偵探 侦探 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 tan4]
Giải thích tiếng Anh
detective
to do detective work
偵查 侦查
偵毒器 侦毒器
偵毒管 侦毒管
偵測器 侦测器
偵破 侦破
偵緝 侦缉