中文 Trung Quốc
偵察機
侦察机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay giám sát
máy bay gián điệp
偵察機 侦察机 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cha2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
surveillance aircraft
spy plane
偵探 侦探
偵查 侦查
偵毒器 侦毒器
偵測 侦测
偵測器 侦测器
偵破 侦破