中文 Trung Quốc
偵察性
侦察性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
investigatory
偵察性 侦察性 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cha2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
investigatory
偵察機 侦察机
偵探 侦探
偵查 侦查
偵毒管 侦毒管
偵測 侦测
偵測器 侦测器