中文 Trung Quốc
停電
停电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị cắt điện
停電 停电 phát âm tiếng Việt:
[ting2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
power cut
停靠 停靠
停靠港 停靠港
停靠站 停靠站
停食 停食
偝 偝
偟 偟