中文 Trung Quốc
偟
偟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao động
báo động
偟 偟 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
agitated
alarmed
偢 偢
健 健
健保 健保
健全 健全
健壯 健壮
健康 健康