中文 Trung Quốc- 停靠站
- 停靠站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dừng xe buýt hoặc xe điện
- Trung chuyển (trên đường đi của con tàu, máy bay vv)
- cảng của cuộc gọi
- dừng
停靠站 停靠站 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bus or tram stop
- intermediate stop (on route of ship, plane etc)
- port of call
- stop-over