中文 Trung Quốc
偝
偝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân
đứng back-to-back
偝 偝 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
to disobey
to stand back-to-back
偟 偟
偢 偢
健 健
健兒 健儿
健全 健全
健壯 健壮