中文 Trung Quốc
停食
停食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thực phẩm) để giữ lại trong dạ dày do khó tiêu (TCM)
停食 停食 phát âm tiếng Việt:
[ting2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
(of food) to retain in stomach due to indigestion (TCM)
偝 偝
偟 偟
偢 偢
健保 健保
健兒 健儿
健全 健全