中文 Trung Quốc
停靠
停靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi tại
dừng lại ở
Bến
停靠 停靠 phát âm tiếng Việt:
[ting2 kao4]
Giải thích tiếng Anh
to call at
to stop at
berth
停靠港 停靠港
停靠站 停靠站
停頓 停顿
偝 偝
偟 偟
偢 偢