中文 Trung Quốc- 停滯不前
- 停滞不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bị mắc kẹt và không di chuyển về phía trước (thành ngữ); ứ đọng
- trong một rut
- tại một bế tắc
停滯不前 停滞不前 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- stuck and not moving forward (idiom); stagnant
- in a rut
- at a standstill