中文 Trung Quốc
停火
停火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngừng bắn
thỏa thuận ngừng bắn
停火 停火 phát âm tiếng Việt:
[ting2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to cease fire
ceasefire
停火線 停火线
停產 停产
停用 停用
停當 停当
停盤 停盘
停站 停站