中文 Trung Quốc
停當
停当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định cư
thực hiện
sẵn sàng
停當 停当 phát âm tiếng Việt:
[ting2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
settled
accomplished
ready
停盤 停盘
停站 停站
停職 停职
停表 停表
停課 停课
停車 停车