中文 Trung Quốc
停留
停留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở một nơi nào đó tạm thời
để ngăn chặn
停留 停留 phát âm tiếng Việt:
[ting2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to stay somewhere temporarily
to stop over
停當 停当
停盤 停盘
停站 停站
停航 停航
停表 停表
停課 停课