中文 Trung Quốc
停產
停产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngừng sản xuất
停產 停产 phát âm tiếng Việt:
[ting2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to stop production
停用 停用
停留 停留
停當 停当
停站 停站
停職 停职
停航 停航