中文 Trung Quốc
停火線
停火线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngừng bắn dòng
停火線 停火线 phát âm tiếng Việt:
[ting2 huo3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
cease-fire line
停產 停产
停用 停用
停留 停留
停盤 停盘
停站 停站
停職 停职