中文 Trung Quốc
停屍房
停尸房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tang lễ của bà
停屍房 停尸房 phát âm tiếng Việt:
[ting2 shi1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
mortuary
停工 停工
停息 停息
停戰 停战
停損單 停损单
停損點 停损点
停擺 停摆