中文 Trung Quốc
  • 停損單 繁體中文 tranditional chinese停損單
  • 停损单 简体中文 tranditional chinese停损单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt Stop (tài chính)
停損單 停损单 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 sun3 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • stop order (finance)