中文 Trung Quốc
停損單
停损单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt Stop (tài chính)
停損單 停损单 phát âm tiếng Việt:
[ting2 sun3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
stop order (finance)
停損點 停损点
停擺 停摆
停放 停放
停業 停业
停機 停机
停機坪 停机坪