中文 Trung Quốc
停工
停工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dừng công việc
để tắt
để ngừng sản xuất
停工 停工 phát âm tiếng Việt:
[ting2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to stop work
to shut down
to stop production
停息 停息
停戰 停战
停戰日 停战日
停損點 停损点
停擺 停摆
停放 停放