中文 Trung Quốc
停損點
停损点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 止損點|止损点 [zhi3 sun3 dian3]
停損點 停损点 phát âm tiếng Việt:
[ting2 sun3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
see 止損點|止损点[zhi3 sun3 dian3]
停擺 停摆
停放 停放
停板制度 停板制度
停機 停机
停機坪 停机坪
停歇 停歇