中文 Trung Quốc
停息
停息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngừng
停息 停息 phát âm tiếng Việt:
[ting2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to cease
停戰 停战
停戰日 停战日
停損單 停损单
停擺 停摆
停放 停放
停板制度 停板制度