中文 Trung Quốc
停戰
停战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thỏa thuận ngừng bắn
ngừng bắn
停戰 停战 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
armistice
cease fire
停戰日 停战日
停損單 停损单
停損點 停损点
停放 停放
停板制度 停板制度
停業 停业