中文 Trung Quốc
停俸
停俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đình chỉ các khoản thanh toán tiền lương
停俸 停俸 phát âm tiếng Việt:
[ting2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
to suspend salary payments
停屍房 停尸房
停工 停工
停息 停息
停戰日 停战日
停損單 停损单
停損點 停损点