中文 Trung Quốc
倶
倶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 俱 [ju4]
Các biến thể của 具 [ju4]
倶 倶 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 俱[ju4]
variant of 具[ju4]
倷 倷
倸 睬
倹 倹
值 值
值勤 值勤
值域 值域