中文 Trung Quốc
值域
值域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh (hoặc dải) của một chức năng (toán học).
值域 值域 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
image (or range) of a function (math.)
值夜 值夜
值守 值守
值宿 值宿
值得一提 值得一提
值得信賴 值得信赖
值得品味 值得品味