中文 Trung Quốc
  • 值域 繁體中文 tranditional chinese值域
  • 值域 简体中文 tranditional chinese值域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình ảnh (hoặc dải) của một chức năng (toán học).
值域 值域 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • image (or range) of a function (math.)