中文 Trung Quốc
值
值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị
(để) có giá trị
xảy ra với
phải làm nhiệm vụ
值 值 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
value
(to be) worth
to happen to
to be on duty
值勤 值勤
值域 值域
值夜 值夜
值宿 值宿
值得 值得
值得一提 值得一提