中文 Trung Quốc
倷
倷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn (phương ngữ)
倷 倷 phát âm tiếng Việt:
[nai3]
Giải thích tiếng Anh
you (dialect)
倸 睬
倹 倹
倻 倻
值勤 值勤
值域 值域
值夜 值夜