中文 Trung Quốc
倹
倹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 儉|俭 [jian3]
倹 倹 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 儉|俭[jian3]
倻 倻
值 值
值勤 值勤
值夜 值夜
值守 值守
值宿 值宿