中文 Trung Quốc
值勤
值勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 執勤|执勤 [zhi2 qin2]
值勤 值勤 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 qin2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 執勤|执勤[zhi2 qin2]
值域 值域
值夜 值夜
值守 值守
值得 值得
值得一提 值得一提
值得信賴 值得信赖