中文 Trung Quốc
  • 值勤 繁體中文 tranditional chinese值勤
  • 值勤 简体中文 tranditional chinese值勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 執勤|执勤 [zhi2 qin2]
值勤 值勤 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 執勤|执勤[zhi2 qin2]