中文 Trung Quốc
逆反應
逆反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược phản ứng
chống phản ứng
phản ứng nghịch đảo
逆反應 逆反应 phát âm tiếng Việt:
[ni4 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
reverse reaction
counter-reaction
inverse response
逆向 逆向
逆喻 逆喻
逆回音 逆回音
逆夷 逆夷
逆子 逆子
逆定理 逆定理