中文 Trung Quốc
逆回音
逆回音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược chuyển (trang trí trong âm nhạc)
逆回音 逆回音 phát âm tiếng Việt:
[ni4 hui2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
inverted turn (ornament in music)
逆境 逆境
逆夷 逆夷
逆子 逆子
逆差 逆差
逆序 逆序
逆心 逆心