中文 Trung Quốc
逆子
逆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unfilial con trai
逆子 逆子 phát âm tiếng Việt:
[ni4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
unfilial son
逆定理 逆定理
逆差 逆差
逆序 逆序
逆戟鯨 逆戟鲸
逆料 逆料
逆斷層 逆断层