中文 Trung Quốc
逆夷
逆夷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ xâm lược (xúc phạm hạn)
nước ngoài giặc
逆夷 逆夷 phát âm tiếng Việt:
[ni4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
invaders (insulting term)
foreign aggressors
逆子 逆子
逆定理 逆定理
逆差 逆差
逆心 逆心
逆戟鯨 逆戟鲸
逆料 逆料