中文 Trung Quốc
逆喻
逆喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxymoron
逆喻 逆喻 phát âm tiếng Việt:
[ni4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
oxymoron
逆回音 逆回音
逆境 逆境
逆夷 逆夷
逆定理 逆定理
逆差 逆差
逆序 逆序