中文 Trung Quốc
逆定理
逆定理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định lý Converse (toán học).
逆定理 逆定理 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ding4 li3]
Giải thích tiếng Anh
converse theorem (math.)
逆差 逆差
逆序 逆序
逆心 逆心
逆料 逆料
逆斷層 逆断层
逆旅 逆旅