中文 Trung Quốc
足足
足足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
không ít hơn
càng nhiều càng
cực kỳ
足足 足足 phát âm tiếng Việt:
[zu2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
fully
no less than
as much as
extremely
足跡 足迹
足踝 足踝
足輪 足轮
足金 足金
足額 足额
足高氣強 足高气强