中文 Trung Quốc
足輪
足轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân shakra
足輪 足轮 phát âm tiếng Việt:
[zu2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
foot shakra
足量 足量
足金 足金
足額 足额
足高氣揚 足高气扬
趴 趴
趴伏 趴伏