中文 Trung Quốc
足跡
足迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chân
theo dõi
spoor
足跡 足迹 phát âm tiếng Việt:
[zu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
footprint
track
spoor
足踝 足踝
足輪 足轮
足量 足量
足額 足额
足高氣強 足高气强
足高氣揚 足高气扬