中文 Trung Quốc
足額
足额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
đầy đủ (thanh toán)
足額 足额 phát âm tiếng Việt:
[zu2 e2]
Giải thích tiếng Anh
sufficient
full (payment)
足高氣強 足高气强
足高氣揚 足高气扬
趴 趴
趵 趵
趷 趷
趹 趹