中文 Trung Quốc
足金
足金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng nguyên chất
rắn vàng
足金 足金 phát âm tiếng Việt:
[zu2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
pure gold
solid gold
足額 足额
足高氣強 足高气强
足高氣揚 足高气扬
趴伏 趴伏
趵 趵
趷 趷