中文 Trung Quốc
足高氣強
足高气强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
High và mighty (thành ngữ); kiêu ngạo
足高氣強 足高气强 phát âm tiếng Việt:
[zu2 gao1 qi4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
high and mighty (idiom); arrogant
足高氣揚 足高气扬
趴 趴
趴伏 趴伏
趷 趷
趹 趹
趺 趺