中文 Trung Quốc
足赤
足赤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng nguyên chất
rắn vàng
足赤 足赤 phát âm tiếng Việt:
[zu2 chi4]
Giải thích tiếng Anh
pure gold
solid gold
足足 足足
足跡 足迹
足踝 足踝
足量 足量
足金 足金
足額 足额