中文 Trung Quốc
足量
足量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đủ số tiền
toàn bộ số tiền
足量 足量 phát âm tiếng Việt:
[zu2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
sufficient amount
full amount
足金 足金
足額 足额
足高氣強 足高气强
趴 趴
趴伏 趴伏
趵 趵