中文 Trung Quốc
超額配股權
超额配股权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần oversubscribed
超額配股權 超额配股权 phát âm tiếng Việt:
[chao1 e2 pei4 gu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
an oversubscribed share
超高速 超高速
超高速乙太網路 超高速乙太网路
超齡 超龄
越 越
越位 越位
越來越 越来越