中文 Trung Quốc
越位
越位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
offside (thể thao)
越位 越位 phát âm tiếng Việt:
[yue4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
offside (sports)
越來越 越来越
越俎代庖 越俎代庖
越僑 越侨
越共 越共
越冬 越冬
越出界線 越出界线