中文 Trung Quốc
超高速乙太網路
超高速乙太网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gigabit Ethernet
超高速乙太網路 超高速乙太网路 phát âm tiếng Việt:
[chao1 gao1 su4 yi3 tai4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Gigabit Ethernet
超齡 超龄
越 越
越 越
越來越 越来越
越俎代庖 越俎代庖
越僑 越侨