中文 Trung Quốc
超齡
超龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá cũ
Trung bình
超齡 超龄 phát âm tiếng Việt:
[chao1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
too old
overage
越 越
越 越
越位 越位
越俎代庖 越俎代庖
越僑 越侨
越光米 越光米