中文 Trung Quốc
  • 越 繁體中文 tranditional chinese
  • 越 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chung có nghĩa dân tộc hay kỳ Hoa Nam hoặc nam á tại thời kỳ lịch sử khác nhau
  • Abbr cho Việt Nam 越南
  • vượt quá
  • leo lên trên
  • để vượt qua
  • The nhiều hơn... Thêm
越 越 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exceed
  • to climb over
  • to surpass
  • the more... the more