中文 Trung Quốc- 越
- 越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chung có nghĩa dân tộc hay kỳ Hoa Nam hoặc nam á tại thời kỳ lịch sử khác nhau
- Abbr cho Việt Nam 越南
- vượt quá
- leo lên trên
- để vượt qua
- The nhiều hơn... Thêm
越 越 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to exceed
- to climb over
- to surpass
- the more... the more