中文 Trung Quốc
越來越
越来越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều hơn và nhiều hơn nữa
越來越 越来越 phát âm tiếng Việt:
[yue4 lai2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
more and more
越俎代庖 越俎代庖
越僑 越侨
越光米 越光米
越冬 越冬
越出界線 越出界线
越劇 越剧